Có 2 kết quả:

取捨 qǔ shě ㄑㄩˇ ㄕㄜˇ取舍 qǔ shě ㄑㄩˇ ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to choose
(2) to accept or reject

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to choose
(2) to accept or reject

Bình luận 0