Có 2 kết quả:
取捨 qǔ shě ㄑㄩˇ ㄕㄜˇ • 取舍 qǔ shě ㄑㄩˇ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to accept or reject
(2) to accept or reject
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to accept or reject
(2) to accept or reject
Bình luận 0